Có 2 kết quả:

程序库 chéng xù kù ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ ㄎㄨˋ程序庫 chéng xù kù ㄔㄥˊ ㄒㄩˋ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

program library (computing)

Từ điển Trung-Anh

program library (computing)